Ưu điểm nổi bật của sản phẩm
Mã sản phẩm (IC) | AC211240055 |
Điện áp đầu vào(V) | 220-240V |
Góc chiếu | 360° |
Tuổi thọ | 5 năm |
Phương pháp cảm biến | Tích hợp cảm biến quang bào |
Chỉ sổ ánh sáng | 3-2000LUX (có thể điêu chỉnh) |
Thời gian Min | 10±3giây |
Thời gian Max | 15±3phút |
Thời gian chuyển đổi | 0.3-1.5m/s |
Chiều cao lắp đặt | 2.2-4m |
Cảm biến | PIR |
Vị trí lắp đặt | Trần nhà |
Kiểu đặt | Âm vào (cắt 2.7inch) |
Kích thước (LxWxH) mm | 70x80x62 |
Ưu điểm nổi bật của sản phẩm
Mã sản phẩm (IC) | AC211260055 |
Điện áp đầu vào(V) | 220-240V |
Góc chiếu | 180° |
Tuổi thọ | 5 năm |
Phương pháp cảm biến | Tích hợp cảm biến quang bào |
Chỉ sổ ánh sáng | 10-2000LUX (có thể điêu chỉnh) |
Thời gian Min | 10±3giây |
Thời gian Max | 7±2phút |
Thời gian chuyển đổi | 0.6-1.5m/s |
Chiều cao lắp đặt | 1.8-2.5m |
Cảm biến | PIR |
Vị trí lắp đặt | Tường |
Kiểu đặt | Lắp nổi |
Kích thước (LxWxH) mm | 88x117x150 |
Ưu điểm nổi bật của sản phẩm
Mã sản phẩm (IC) | AC213300055 |
Điện áp đầu vào(V) | 220-240V |
Góc chiếu | 360° |
Tuổi thọ | 5 năm |
Phương pháp cảm biến | Tích hợp cảm biến quang bào |
Chỉ sổ ánh sáng | 10-2000LUX (có thể điêu chỉnh) |
Thời gian Min | 10±3giây |
Thời gian Max | 10±2phút |
Thời gian chuyển đổi | 0.6-1.5m/s |
Chiều cao lắp đặt | 2.2-4m |
Cảm biến | PIR |
Vị trí lắp đặt | Trần nhà |
Kiểu đặt | Lắp nổi |
Kích thước (LxWxH) mm | 120x29x5 |
Ưu điểm nổi bật của sản phẩm
Mã sản phẩm (IC) | AC213340055 |
Điện áp đầu vào(V) | 220-240V |
Góc chiếu | 360° |
Tuổi thọ | 5 năm |
Phương pháp cảm biến | Tích hợp cảm biến quang bào |
Chỉ sổ ánh sáng | 10-2000LUX (có thể điêu chỉnh) |
Thời gian Min | 10±3giây |
Thời gian Max | 15±3phút |
Thời gian chuyển đổi | 0.6-1.5m/s |
Chiều cao lắp đặt | 1.5-4m |
Cảm biến | Microvawe |
Vị trí lắp đặt | Bên trong bộ đèn |
Kiểu đặt | gắn trong |
Kích thước (LxWxH) mm | 75x36x25.5 |
© Copyright IBS Saigon JSC