Đèn Downlight Performance

     Ưu điểm nổi bật của sản phẩm

  • Màu sắc giữ ổn định trong suốt quá trình sử dụng
  • Tiết kiệm năng lượng tới 50% so với đèn thông thường
  • An toàn quang sinh học theo chuẩn IEC 62471
  • Không Flickering, không ánh sáng xanh gây hại cho mắt

     Ứng dụng

  • Trong văn phòng
  • Trung tâm mua sắm
  • Bán lẻ
  • Bệnh viện

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm (IC)AC1875501DC
Công suất (W)8W
Quang thông (lm)880
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Vàng (3000)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)104mm
Kích thước (mm)132mm
Trọng lượng230 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1875501DC
Công suất (W)8W
Quang thông (lm)880
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trung tính (4000)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)104mm
Kích thước (mm)132mm
Trọng lượng230 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1875501DC
Công suất (W)8W
Quang thông (lm)880
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trắng (6500)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)104mm
Kích thước (mm)132mm
Trọng lượng230 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1875801DC
Công suất (W)11W
Quang thông (lm) 1210
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Vàng (3000)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)148mm
Kích thước (mm)180mm
Trọng lượng385 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1875901DC
Công suất (W)11W
Quang thông (lm) 1210
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trung tính  (3000)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)148mm
Kích thước (mm)180mm
Trọng lượng385 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1876001DC
Công suất (W)11W
Quang thông (lm)1210
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trắng  (6500K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)148mm
Kích thước (mm)180mm
Trọng lượng385 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1876101DC
Công suất (W)14W
Quang thông (lm) 1540
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Vàng  (3000K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)148mm
Kích thước (mm)180mm
Trọng lượng385 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1876101DC
Công suất (W)14W
Quang thông (lm) 1540
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trung tính  (4000K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)148mm
Kích thước (mm)180mm
Trọng lượng385 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1876101DC
Công suất (W)14W
Quang thông (lm) 1540
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trắng  (6500K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)148mm
Kích thước (mm)180mm
Trọng lượng385 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1876101DC
Công suất (W)17W
Quang thông (lm) 1870
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)  Vàng (3000K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm) 
Kích thước (mm)220mm
Trọng lượng650 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1876501DC
Công suất (W)17W
Quang thông (lm) 1870
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trung tính  (4000K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm) 
Kích thước (mm)220mm
Trọng lượng650 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1876601DC
Công suất (W)17W
Quang thông (lm) 1870
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trắng  (6500K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm) 
Kích thước (mm)220mm
Trọng lượng650 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1876101DC
Công suất (W)21W
Quang thông (lm) 2320
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Vàng  (3000K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm)
Kích thước (mm)
Trọng lượng
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC1876501DC
Công suất (W)21W
Quang thông (lm) 2320
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trung tính  (4000K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm) 
Kích thước (mm) 
Trọng lượng 

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC1876901DC
Công suất (W)21W
Quang thông (lm) 2320
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ (giờ )50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trắng  (6500K)
Chỉ số hoàn mầu (Ra)80
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Góc chiếu ( độ )65 độ
Lỗ khoét trần (mm) 
Kích thước (mm) 
Trọng lượng 

Download datasheet