Đèn Pha Công Suất Cao

     Ưu điểm nổi bật của sản phẩm

  • Vỏ nhỏ gọn với hiệu suất cao và nguồn điện đáng tin cậy
  • Ống kính PC tích hợp chất lượng cao
  • Thiết kế giá đỡ có thể điều chỉnh mang lại sự linh hoạt và tiện lợi
    đang sử dụng
  • Tuổi thọ: 50000h

    Tính năng

  • Hiệu quả phát sáng: 120 lm / W
  • Có sẵn với nhiệt độ màu: 4000K & 6500K
  • Bảo vệ đột biến: 10 KV
  • Thiết kế thẩm mỹ và tối ưu hóa

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm (IC)AC229900055
Công suất (W)400W
Quang thông (lm)4800lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)36 (độ)
Kích thước (LxWxH mm)522x466x152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229930055
Công suất (W)400W
Quang thông (lm)4800lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40° x 85°
Kích thước (LxWxH mm)522x466x152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229910055
Công suất (W)400W
Quang thông (lm)4800lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)522x466x152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229920055
Công suất (W)400W
Quang thông (lm)4800lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)522x466x152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229860055
Công suất (W)400W
Quang thông (lm)4800lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)30°
Kích thước (LxWxH mm)522x466x152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229890055
Công suất (W)400W
Quang thông (lm)4800lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40° x 85°
Kích thước (LxWxH
mm)
522 x 466 x 152 (mm)

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)AC229870055
Công suất (W)400W
Quang thông (lm)4800lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)522 x 466 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229880055
Công suất (W)400W
Quang thông (lm)4800lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 65000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)522 x 466 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229980055
Công suất (W)500W
Quang thông (lm)60,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)30°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 604 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230010055
Công suất (W)500W
Quang thông (lm)60,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40° x 85°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 604 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229990055
Công suất (W)500W
Quang thông (lm)60,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 604 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230000055
Công suất (W)500W
Quang thông (lm)60,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 604 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229940055
Công suất (W)500W
Quang thông (lm)60,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)30°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 604 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229970055
Công suất (W)500W
Quang thông (lm)60,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40° x 85°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 604 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229950055
Công suất (W)500W
Quang thông (lm)60,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 604 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC229960055
Công suất (W)500W
Quang thông (lm)60,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 604 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230060055
Công suất (W)600W
Quang thông (lm)72,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tinh, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)30°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 700 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230090055
Công suất (W)600W
Quang thông (lm)72,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tinh, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40°-85°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 700 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230070055
Công suất (W)600W
Quang thông (lm)72,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tinh, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 700 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230080055  
Công suất (W)600W
Quang thông (lm)72,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tinh, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 700 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230020055
Công suất (W)600W
Quang thông (lm)72,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)30°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 700 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230050055
Công suất (W)600W
Quang thông (lm)72,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40°-85°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 700 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230030055
Công suất (W)600W
Quang thông (lm)72,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 700 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230040055
Công suất (W)600W
Quang thông (lm)72,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)575 x 700 x 152 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230140055
Công suất (W)800W
Quang thông (lm)96,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)30°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 612 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230170055
Công suất (W)800W
Quang thông (lm)96,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40°-85°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 612 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230150055
Công suất (W)800W
Quang thông (lm)96,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 612 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230160055
Công suất (W)800W
Quang thông (lm)96,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 612 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230100055
Công suất (W)800W
Quang thông (lm)96,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)30°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 612 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230130055
Công suất (W)800W
Quang thông (lm)96,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40°x85°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 612 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230110055
Công suất (W)800W
Quang thông (lm)96,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 612 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230120055
Công suất (W)800W
Quang thông (lm)96,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 612 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230220055
Công suất (W)1000W
Quang thông (lm)120,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)30°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 707 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230250055
Công suất (W)1000W
Quang thông (lm)120,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40° x 85°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 707 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230230055
Công suất (W)1000W
Quang thông (lm)120,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 707 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230240055
Công suất (W)1000W
Quang thông (lm)120,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trung tính, 4000K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 707 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230180055
Công suất (W)1000W
Quang thông (lm)120,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)30°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 707 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230210055
Công suất (W)1000W
Quang thông (lm)120,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)40° x 85°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 707 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230190055
Công suất (W)1000W
Quang thông (lm)120,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)55°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 707 x 177 (mm)
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC230200055
Công suất (W)1000W
Quang thông (lm)120,000 lm
Nhiệt độ mầu (K)Trắng, 6500K
Điện áp đầu vào (V)100-240V
Góc chiếu (Độ)90°
Kích thước (LxWxH mm)972 x 707 x 177 (mm)
Download datasheet