LED TUBE T8 2 ĐẦU

     Ưu điểm nổi bật của sản phẩm

  • Màu sắc giữ ổn định trong suốt quá trình sử dụng
  • Tiết kiệm năng lượng tới 50% so với đèn huỳnh quang T8 thông thường
  • An toàn quang sinh học theo chuẩn IEC 62471
  • Không Flickering, không ánh sáng xanh gây hại cho mắt

Thông số kỹ thuật

 

Mã sản phẩm (IC)

AC1738101ML

Công suất (W)

10W

Quang thông (lm)

900

Hệ số công suất (PF)

0.50

Tuổi thọ

15000h

Màu sắc ánh sáng (K)

Vàng (3000)

Độ lệch màu tiêu chuẩn

≤6sdcm

DIM

NO

Điện áp đầu vào (V)

220-240V

Đuôi đèn

G13

Thời gian khởi động

< 0.5s

Chiều dài – Cân nặng

604.0 mm – 90.00 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)

AC1738201ML

Công suất (W)

10W

Quang thông (lm)

1000

Hệ số công suất (PF)

0.50

Tuổi thọ

15000h

Màu sắc ánh sáng (K)

Trung tính (4000)

Độ lệch màu tiêu chuẩn

≤6sdcm

DIM

NO

Điện áp đầu vào (V)

220-240V

Đuôi đèn

G13

Thời gian khởi động

< 0.5s

Chiều dài – Cân nặng

604.0 mm – 90.00 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)

AC1738301ML

Công suất (W)

10W

Quang thông (lm)

1000

Hệ số công suất (PF)

0.50

Tuổi thọ

15000h

Màu sắc ánh sáng (K)

Trắng (6500)

Độ lệch màu tiêu chuẩn

≤6sdcm

DIM

NO

Điện áp đầu vào (V)

220-240V

Đuôi đèn

G13

Thời gian khởi động

< 0.5s

Chiều dài – Cân nặng

604.0 mm – 90.00 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)

AC1737801ML

Công suất (W)

20W

Quang thông (lm)

1800

Hệ số công suất (PF)

0.50

Tuổi thọ

15000h

Màu sắc ánh sáng (K)

Vàng (3000)

Độ lệch màu tiêu chuẩn

≤6sdcm

DIM

NO

Điện áp đầu vào (V)

220-240V

Đuôi đèn

G13

Thời gian khởi động

< 0.5s

Chiều dài – Cân nặng

1214 mm – 200 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)

AC1737901ML

Công suất (W)

20W

Quang thông (lm)

2000

Hệ số công suất (PF)

0.50

Tuổi thọ

15000h

Màu sắc ánh sáng (K)

Trung tính (4000)

Độ lệch màu tiêu chuẩn

≤6sdcm

DIM

NO

Điện áp đầu vào (V)

220-240V

Đuôi đèn

G13

Thời gian khởi động

< 0.5s

Chiều dài – Cân nặng

1214 mm – 200 g

Download datasheet

Mã sản phẩm (IC)

AC1738001ML

Công suất (W)

20W

Quang thông (lm)

2000

Hệ số công suất (PF)

0.50

Tuổi thọ

15000h

Màu sắc ánh sáng (K)

Trắng (6500)

Độ lệch màu tiêu chuẩn

≤6sdcm

DIM

NO

Điện áp đầu vào (V)

220-240V

Đuôi đèn

G13

Thời gian khởi động

< 0.5s

Chiều dài – Cân nặng

1214 mm – 200 g

Download datasheet