LED TUBE T5 ST5 HF/UN/AC

     Ưu điểm nổi bật của sản phẩm

  • Màu sắc giữ ổn định trong suốt quá trình sử dụng
  • Tiết kiệm năng lượng tới 50% so với đèn huỳnh quang T8 thông thường
  • An toàn quang sinh học theo chuẩn IEC 62471
  • Không Flickering, không ánh sáng xanh gây hại cho mắt

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm (IC)AC26948002M
Công suất (W)8W
Quang thông (lm)1080 lm
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Vàng (3000)
Độ lệch màu tiêu chuẩn≤6sdcm
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Thời gian khởi động< 0.5s
Chiều dài – Cân nặng549.00 mm – 80.00 g
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC28019002M
Công suất (W)8W
Quang thông (lm)1080 lm
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trung tính (4000)
Độ lệch màu tiêu chuẩn≤6sdcm
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Thời gian khởi động< 0.5s
Chiều dài – Cân nặng549.00 mm – 80.00 g
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC28020002M
Công suất (W)8W
Quang thông (lm)1080 lm
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trắng (6500)
Độ lệch màu tiêu chuẩn≤6sdcm
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Thời gian khởi động< 0.5s
Chiều dài – Cân nặng549.00 mm – 80.00 g
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC28021002M
Công suất (W)16W
Quang thông (lm)2160 lm
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Vàng (3000)
Độ lệch màu tiêu chuẩn≤6sdcm
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Thời gian khởi động< 0.5s
Chiều dài – Cân nặng1149.00 mm – 160.00 g
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC28022002M
Công suất (W)16W
Quang thông (lm)2160 lm
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trung tính (4000)
Độ lệch màu tiêu chuẩn≤6sdcm
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Thời gian khởi động< 0.5s
Chiều dài – Cân nặng1149.00 mm – 160.00 g
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC28023002M
Công suất (W)16W
Quang thông (lm)2160 lm
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trắng (6500)
Độ lệch màu tiêu chuẩn≤6sdcm
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Thời gian khởi động< 0.5s
Chiều dài – Cân nặng1149.00 mm – 160.00 g
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC28016002M
Công suất (W)18W
Quang thông (lm)2800 lm
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trung tính (4000)
Độ lệch màu tiêu chuẩn≤6sdcm
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Thời gian khởi động< 0.5s
Chiều dài – Cân nặng1449.00 mm – 182.00 g
Download datasheet
Mã sản phẩm (IC)AC28017002M
Công suất (W)18W
Quang thông (lm)2800 lm
Hệ số công suất (PF)0.90
Tuổi thọ50000h
Màu sắc ánh sáng (K)Trắng (6500)
Độ lệch màu tiêu chuẩn≤6sdcm
DIMNO
Điện áp đầu vào (V)220-240V
Thời gian khởi động< 0.5s
Chiều dài – Cân nặng1449.00 mm – 182.00 g
Download datasheet

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *